Từ điển Thiều Chửu
斮 - trác
① Chém. ||② Vót, đẽo.

Từ điển Trần Văn Chánh
斮 - trác
(văn) ① Chém; ② Cắt, gọt, đẽo, vót.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
斮 - trước
Chém — Đánh đập.